|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rên siết
| [rên siết] | | | Lament; groan; writhe; moan; suffer | | | rên siết dưới ách | | groan under the yoke | | | riên siết dưới ách nô lệ | | | groan under the yoke of slavery |
Lament, groan; writhe
|
|
|
|